Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.23
S
10
K/DA
1.36
S
9
True Damage
1.90
S
9
Thuật Sư
2.67
S
8
Siêu Quẩy
3.07
S
6
Cuồng Nhiệt
3.08
S
4
Jazz
2.97
S
7
Đồng Quê
3.19
S
6
Liên Kích
3.14
S
6
Tuyệt Sắc
3.20
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.39
S
10
Heartsteel
2.87
S
8
Vệ Binh
3.23
S
4
Hyperpop
3.07
S
3
Hyperpop
3.26
S
7
Pentakill
3.46
S
6
Disco
3.45
S
2
Hyperpop
3.42
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.50
S
6
Đấu Sĩ
3.56
S
1
ILLBEATS
3.44
S
6
Hộ Pháp
3.50
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.48
S
6
8-bit
3.36
S
6
Emo
3.51
S
4
Hộ Pháp
3.66
S
6
Punk
3.67
S
6
True Damage
3.60
S
6
Vệ Binh
3.72
S
6
Đao Phủ
3.73
S
1
Nhạc Trưởng
3.74
S
7
Thuật Sư
3.76
A
7
K/DA
3.89
A
3
K/DA
3.86
A
1
Biến Số
3.82
A
5
EDM
3.90
A
2
Đao Phủ
3.92
A
1
Đột Phá
3.93
A
3
Fan Cứng
3.94
A
3
Thuật Sư
3.96
A
4
Tuyệt Sắc
3.94
A
2
Emo
4.04
A
2
Hộ Pháp
4.05
B
4
Fan Cứng
4.07
B
2
True Damage
4.10
B
4
Emo
4.11
B
4
Liên Kích
4.12
B
2
Siêu Quẩy
4.11
B
4
Punk
4.18
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.09
B
4
Đao Phủ
4.18
B
5
Thuật Sư
4.16
B
1
Hyperpop
4.14
B
2
Vệ Binh
4.20
B
3
Jazz
4.13
B
2
Liên Kích
4.20
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.19
B
4
Vệ Binh
4.23
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
2
Cuồng Nhiệt
4.23
B
3
Pentakill
4.26
B
4
8-bit
4.28
C
5
Fan Cứng
4.26
C
2
EDM
4.33
C
6
Siêu Quẩy
4.39
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.38
C
4
EDM
4.41
C
2
Jazz
4.40
C
5
Disco
4.40
C
5
Đồng Quê
4.50
C
4
Siêu Quẩy
4.51
C
5
Pentakill
4.50
C
4
Đấu Sĩ
4.51
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.48
D
2
Tuyệt Sắc
4.50
D
4
Cuồng Nhiệt
4.65
D
3
Heartsteel
4.85
D
2
8-bit
4.91
D
3
EDM
4.94
D
5
K/DA
4.96
D
3
Đồng Quê
5.06
D
2
Punk
5.08
D
7
Heartsteel
4.97
D
3
Disco
5.11
D
4
True Damage
5.16
D
4
Disco
5.35
D
5
Heartsteel
5.90